Hướng dẫn điền tờ khai xin visa du lịch Hàn Quốc chi tiết 2019

26/01/2019
Lượt xem: 1042

Hi vọng bài viết Hướng dẫn điền tờ khai xin visa du lịch Hàn Quốc chi tiết dưới đây của Visanhanh sẽ giúp bạn có một khởi đầu dễ dàng và thuận lợi trong hành trình xin visa đến xứ sở kim chi.

 

Mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc

Hiện nay, đại sứ quán Hàn Quốc phát hành hai loại mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốcgồm mẫu song ngữ Anh – Hàn và mẫu song ngữ Việt Hàn. Với mẫu Anh – Hàn thì các bạn có thể download TẠI ĐÂY nhưng với mẫu Việt  – Hàn thì bạn phải đến trực tiếp đại sứ quán hoặc tổng lãnh sự để được cấp miễn phí.

 

Một số lưu ý khi điền đơn đăng kí

– Khi điền đơn cần viết bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn

– Có thể dùng bản viết tay hoặc đánh máy đều được.

– Mọi thông tin bạn khai trong tờ đơn đều phải viết chữ in hoa.

 

Hướng dẫn điền tờ khai xin visa du lịch Hàn Quốc

Một tờ đơn xin visa Hàn Quốc gồm có 12 phần. Trong đó phần 2 các bạn có thể bỏ qua, chỉ cần điền 11 phần còn lại. Dưới đây là cách điền form đăng ký xin visa du lịch Hàn Quốc chi tiết nhất.

Phần 1: Personal detail

1. Family Name: Họ của bạn, ví dụ NGUYEN

2. Given Names: Phần tên còn lại của bạn, ví dụ THI THANH MAI

한자성명 漢字姓名: Tên Hàn Quốc của bạn nếu có, không có thì bỏ trống

3. Sex: Giới tính của bạn, tích V vào ô Male nếu là Nam, tích V vào ô Female nếu là Nữ

4. Date of birth: Năm/tháng/ngày sinh của bạn, ví dụ 1990/08/21

5. Nationality: Quốc tịch của bạn, ví dụ VIET NAM

6. Country of Birth: Nơi sinh ra bạn, bạn điền VIET NAM

7. National Identify No: Số chứng minh thư nhân dân hoặc số căn cước của bạn

8. Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã từng dùng tên khác để xuất/nhập cảnh Hàn Quốc hay chưa? . Nếu có thì bạn tích vào ô Yes ở dưới, rồi điền họ, tên vào phần Family Name hoặc Given Name ở dưới Nếu không thì bạn tích và ô No.

9. Are you a citizen of more than one country? Bạn có thêm quốc tịch nào khác nữa không? Nếu có bạn tích vào ô Yes rồi điền tên quốc tịch đó phía dưới, nếu không thì bạn tích vào ô No

Số 11 và phần 2 dành cho người của chính phủ nên bạn không cần quan tâm.

 

 

Phần 3: Passport Information

12. Passport Type: Loại hộ chiếu của bạn Diplomatic là hộ chiếu ngoại giao, Service or Official là hộ chiếu công vụ, Regular là hộ chiếu phổ thông, thường thì bạn sẽ tích V vào ô Regular, nếu không thuộc các loại trên thì bạn hãy viết vào trong phần () của Other và tích vào Other

13. Passport No: Số hộ chiếu của bạn

14. Country of Passport: Hộ chiếu nước nào, bạn điền VIET NAM

15. Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu

16. Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu (Năm/tháng/ngày)

17. Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu (Năm/tháng/ngày)

18. Do you have any other valid passport? Bạn có hộ chiếu nào khác còn hiệu lực hay không, nếu không thì bạn tích vào ô No, nếu có thì bạn tích vào ô Yes và điền thông tin ở phía dưới tương ứng giống số 13 – 17.

 

 

Phần 4: Contact Information

19. Address in Your Home Country: Địa chỉ quê quán của bạn

20. Current Residential Address: Địa chỉ hiện tại của bạn (nếu giống ở trên thì bạn không cần điền)

21. Cell Phone No: Điện thoại di động của bạn

22. Telephone No: Số điện thoại bàn của bạn

23. E-mail: Email của bạn

24. Emergency Contact Information: Thông tin liên hệ nếu trường hợp khẩn cấp, bạn điền xuống phía dưới, thông tin của người có thể liên hệ nếu không liên lạc được cho bạn

25. Full Name in English: Tên đầy đủ của người đó viết bằng tiếng Anh, ví dụ như NGUYEN VAN HOANG

26. Country of residence: Quốc gia của người đó

27. Telephone No: Điện thoại của người đó

28. Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn, viết tiếng Anh, ví dụ anh/em trai bạn điền Brother, chị/em gái bạn điền Sister….

Cách điền Form đăng ký xin visa du lịch Hàn Quốc 

Phần 5: Marital status detail (tình trạng hôn nhân của bạn)

29. Current Marital Status: Trạng thái hôn nhân hiện tại của bạn, bạn chọn 1 trong 3 Married: đã kết hôn Divorced: Ly dị Never married: Chưa từng kết hôn If‘Married’please provide details of your spouse (nếu đã kết hôn, bạn điền thông tin phía dưới, còn không thì thôi)

30. Family Name (in English): Họ của chồng/vợ bạn bằng tiếng Anh, ví dụ NGUYEN

31. Given Names (in English): Tên còn lại của chồng/vợ bạn bằng tiếng anh, ví dụ VAN HOANG

32. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của chồng/vợ bạn, ví dụ 1990/03/14

33. Nationality: Quốc tịch của vợ/chồng bạn

34. Residential Address: Địa chỉ thường trú của chồng/vợ bạn

35. Contact No: Số điện thoại của chồng/vợ bạn

 

Phần 6: Trình độ giáo dục của bạn

36. What is the highest degree or level of education you have completed? (Mức độ hay trình độ học vấn cao nhất bạn đã hoàn thành là gì?)

Ví dụ: 

Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ, tiến sỹ

Bachelor’s Degree: Bằng cử nhân

High School Diploma: Bằng cấp 3

 Other: Không thuộc loại trên thì bạn tích vào đây rồi điền vào ô phía dưới

 

37. Name of School: Tên trường của bạn

38. Location of School (city/ Province/ Country): Địa chỉ của trường (Thành phố/ tỉnh/ Đất nước)

 

 

Phần 7: Employment – thông tin việc làm của bạn

39. What are your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của bạn

Entrepreneur: Doanh nhân

Self-Employed: Nghề tự do

Employed: Nhà tuyển dụng

Civil Servant: Công chức viên

Student: Học sinh/sinh viên

Retired: Nghỉ hưu

Unemployed: Thất nghiệp

Other: Nghành nghề khác, chọn cái này thì bạn điền xuống phía dưới nghành nghề của bạn

Employment Details: Chi tiết công việc

40. Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/học viện/trường học

41. Your Position/Course: Vị trí của bạn trong công ty/năm học

42. Address of Company/Institute/School: Địa chỉ của công ty/học viện/trường học

43. Telephone No: Số điện thoại của công ty/học viện/trường họ

 

Phần 8: Details of sponsor – thông tin của người bảo lãnh

44. Do you have anyone sponsoring you for the visa? Bạn có người bảo lãnh không? Bạn tích vào Yes là có còn No là không, nếu Yes thì bạn hãy điền thông tin bên dưới.

45. Name of your visa sponsor (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute) Tên của người bảo lãnh cho bạn hay công ty bảo lãnh cho bạn.

46. Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh của người/công ty bảo lãnh cho bạn.

47. Relationship to you: Mối quan hệ với bạn

47. Address: Địa chỉ của người bảo lãnh/công ty bảo lãnh cho bạn.

48. Phone No: Số điện thoại của người/công ty bảo lãnh cho bạn.

Phần 9: Detail of visit – Chi tiết chuyến đi

49. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi tới Hàn Quốc

Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh

Business Trip: Công tác

Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Kinh doanh/đầu tư/chuyển nhượng nội bộ Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức

Meeting, Conference: Họp/tham gia hội nghị

Study/Training: Học tập/đào tạo

Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình, người thân, bạn bè

Medical Tourism: Du lịch y tế

Work: Lao động

Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư

Other: Ngoài những mục đích trên, bạn điền cụ thể vào trong ngoặc phần detail

50. Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến

51. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh Hàn Quốc

52. Address in Korea(including hotels): Địa chỉ khách sạn hay nơi mà bạn sẽ ở khi tới Hàn Quốc

53. Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ với bạn ở bên Hàn Quốc, bạn có thể ghi số điện thoại của khách sạn.

54. Have you travelled to Korea in the last 5 years? Bạn có từng đi tới Hàn Quốc trong vòng 5 năm trở lại đây không? Nếu không thì bạn tích vào ô No, có thì tích vào ô Yes, sau đó điền số lần vào ngoặc đơn trước chữ Times, rồi ghi mục đích chuyến đi thăm gần nhất vào ngoặc đơn sau phần Purpose of Recent Visit.

55. Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years? Trong 5 năm gần đây bạn có từng đi du lịch nước ngoài nào khác không? Nếu không thì bạn tích V vào ô No, nếu có thì bạn tích V vào ô Yes, sau đó điền thông tin tương ứng theo hàng dọc, hàng ngang bên dưới.

56. Name of Country (in English): Tên của nước đó bằng tiếng Anh

57. Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi

58. Period of Stay: Khoảng thời gian đi, định dạng Năm/tháng/ngày – Năm/tháng/ngày

59. Are you travelling to Korea with any family member? Bạn có đi Hàn Quốc với thành viên nào khác trong gia đình không? Bạn tích V vào ô No nếu không, còn tích V vào ô Yes nếu có và điền thông tin tương ứng xuống dưới.

60. Full name in English: tên đầy đủ bằng tiếng Anh của người đó, ví dụ NGUYEN THANH THU

61. Date of Birth: Ngày sinh tương ứng theo tên

62. Nationality: Quốc tịch tương ứng theo tên

63. Relationship to you: Mối quan hệ với bạn

 

 

Phần 10: Funding details – Chi tiết vềkinh phí cho chuyến đi

64. Estimated travel costs(in US dollars): Đánh giá chi phí chuyến đi bằng đô la mỹ, bạn điền số tiền đô la mỹ vào Who will pay for your travel-related expenses? (any person including yourself and/or institute): Ai sẽ trả chi phí cho chuyến đi của bạn, bao gồm cả bạn hoặc tổ chức nào đó

65. Name of Person/Company(Institute): Tên của người đó hoặc công ty, tổ chức, nếu bạn tự trả thì điền tên của bạn vào

66. Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn, nếu tự bạn thì bạn điền Myself

67. Type of Support: Loại giúp đỡ, bạn có thể điền Financial (tài chính)

68. Contact No: Điện thoại liên hệ của bạn hoặc người/tổ chức hỗ trợ bạn

Phần 11: Assistance with this form – Hỗ trợ viết đơn xin visa

69. Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhận được sự hỗ trợ để hoàn thành mẫu đơn xin visa này từ ai không? Nếu không thì bạn tích V vào No, có thì bạn tích V vào Yes rồi điền thông tin bên dưới (nên tích No để đỡ bị hỏi nhiều, chỉ nên điền Yes nếu bạn viết đơn thay cho con của bạn) 70. Full Name: Tên đây đủ của người giúp bạn hoàn thành đơn xin visa

70. Date of Birth: Ngày sinh của người giúp bạn, định dạng Năm/tháng/ngày

71. Telephone No: Điện thoại của người giúp bạn

72. Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn

 

 

Part 12: Declaration – Cam kết

74. Date application (yyyy/mm/dd): Ngày nộp đơn, định dạng năm/tháng/ngày

75. SIGNATURE OF APPLICANT: Chữ ký của bạn, nếu bạn dưới 17 tuổi thì thay bằng chữ ký của cha mẹ hoặc người bảo hộ

 

 

Tham khảo thêm:

 

Trên đây là Hướng dẫn điền tờ khai xin visa du lịch Hàn Quốc. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về việc làm visa Hàn Quốcbạn hãy liên hệ với Visanhanh qua hotline 1900 0262. Đội ngũ nhân viên tư vấn của chúng tôi sẽ giải đáp mọi vấn đề thắc mắc của bạn một cách nhanh chóng và cụ thể nhất.

Visanhanh chúc bạn xin visa Hàn Quốc thành công!

    Vui lòng để lại số điện thoại hoặc gọi 0934 546 722 để được tư vấn VISA nhanh nhất